• Méticuleux ; minutieux.
    Công việc tỉ mỉ
    travail méticuleux ;
    Bài thuyết trình tỉ mỉ
    un exposé minutieux ;
    Người quan sát tỉ mỉ
    un observateur minutieux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X