• Subir des pertes; subir des dommages; subir des avaries
    Quân địch tổn thất nặng nề
    l'ennemi subit de lourdes pertes
    Perte; dommage; avarie
    một tổn thất lớn
    une grosse perte
    tổn thất vật chất
    dommage matériel
    tổn thất do nước mặn
    avaries occasionées par l'eau de mer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X