• Exercé ; expert ; rompu.
    Nhạc công thành thạo
    un musicien exercé
    Bàn tay thành thạo
    main experte
    Thành thạo trong nghề
    rompu dans le métier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X