• S'infiltrer.
    Thành kiến thâm nhiễm sâu vào hội
    préjugés qui s'infiltrent profondément dans une société.
    (y học) infiltration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X