• Noir.
    Lụa thâm
    soie noire.
    Cerné.
    Mắt thâm
    yeux cernés.
    Như thâm tím
    thâm thâm
    secret et dissimulé ; sournois.
    Con người thâm
    profond.
    Tình thâm
    ��sentiments profonds
    thâm căn cố đế
    invétéré.
    Thói xấu thăm căn cố đế
    ��habitude invétérée ;
    Thâm sơn cùng cốc
    empiéter sur ; mordre sur.
    Chi tiêu thâm vào vốn
    ��faire des dépenses qui mordent sur le capital.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X