• Constant ; régulier ; ordinaire.
    Mối lo thường
    un souci constant;
    Đường vận tải thường
    ligne régulière de transport ;
    Hội nghị thường
    assemblée ordinaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X