• Permanent ; continu.
    Sai lầm nhất thời sai lầm thường xuyên
    erreurs passagères et erreurs permanentes.
    Régulier.
    Khách hàng thường xuyên
    un client régulier.
    Régulièrement.
    thường xuyên đến thăm tôi
    il vient me voir régulièrement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X