• Se tourmenter ; se tracasser.
    Thắc mắc về đầu đề bài toán
    se tourmenter au sujet des données d'un problème (qui présentent des points peu explicites) ;
    Thắc mắc về tiền đồ
    se tourmenter au sujet de son avenir.
    Tourment ; tracas.
    Những thắc mắc căn cứ
    des tourments non fondés.
    Malentendu.
    thắc mắc với bạn
    avoir des malentendus avec son ami.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X