• Influence ; puissance ; empire.
    thế lực lớn trong giới kinh doanh
    avoir une grande influence dans le monde des affaires
    Các thế lực phong kiến
    les puissances féodales
    Thế lực của đồng tiền
    l'empire de l'argent.
    Forces.
    Thế lực phản động
    forces réactionnaires.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X