• (sinh vật học) (sens de la) vue ; vision.
    Optique.
    Dây thần kinh thị giác
    nerf optique.
    Visuel.
    quan thị giác
    organes visuels
    Trí nhớ thị giác
    mémoire visuelle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X