• Fibre.
    Thớ gỗ
    les fibres du bois ;
    Thớ thịt
    les fibres de la viande.
    Grain.
    Đá hoa cương thớ mịn
    granit à grains fins.
    (khẩu ngữ) port ; allure.
    Trông người thớ
    avoir de l'allure
    thịt nhiều thớ dai
    viande filandreuse ;
    Thớ chẻ
    (plan de) clivage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X