• Chaussettes ; bas.
    Mạng tất
    repriser des chaussettes.
    Tout.
    Còn bao nhiêu tôi mua tất
    j'acheterai tout ce qui vous reste.
    Finir ; cesser ; arriver à sa fin.
    Dự cho đến lúc lễ tất
    assister à une cérémonie jusqu'à sa fin.
    Nécessairement ; certainement.
    Tất phải thế
    il en sera nécessairement ainsi
    Việc tất sẽ thất bại
    affaire qui échouera certainement ; affaire vouée à l'échec.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X