• Essayer ; éprouver ; mettre à l'épreuve.
    Thử áo
    essayer un veston
    Thử máy
    essayer une machine
    Thử làm
    essayer de faire ;
    Thử khí
    éprouver une arme.
    Tâter ; go‰ter.
    đã thử đủ nghề
    il a tâté de tous les métiers.
    Vérifier.
    Thử một phép tính
    vérifier un calcul ; faire la preuve d'un calcul
    lửa thử vàng gian nan thử sức
    l'or s'éprouve par le feu, l'homme par le malheur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X