• Réaliser ; exécuter ; effectuer.
    Thực hiện kế hoạch
    réaliser un plan
    Thực hiện một dự án
    exécuter un projet.
    Remplir ; entreprendre.
    Thực hiện một nghĩa vụ
    remplir son devoir
    Thực hiện một cuộc đi dài ngày
    entreprendre un long voyage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X