• (giải phẫu học) oesophage.
    Herbière
    (des ruminants)
    nhuyễn thực quản
    (y học) oesophagomalacie ;
    ống soi thực quản
    ��(y học) oesophagoscope ;
    Thủ thuật tạo hình thực quản
    ��(y học) oesophagoplastie ;
    Viêm thực quản
    ��(y học) oesophagite.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X