• (cũng như thật thà) franc ; sincère ; simple.
    Người thực thà
    une personne franche
    Câu trả lời thực thà
    une réponse franche ;
    Thực thà như trẻ con
    simple comme un enfant
    thực thà nói
    à dire franchement ; à vrai dire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X