• Équipement ; installation ; dispositif.
    Thiết bị nhà máy
    équipement d'une usine ;
    Thiết bị điện
    installation électrique ;
    Thiết bị an toàn
    dispositif de s‰reté.
    Équiper.
    Thiết bị cho nhà máy
    équiper une usine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X