• (toán học) réciproque.
    Phương trình thuận nghịch
    équation réciproque.
    (vật lý học, hóa học) réversible.
    Chuyển động thuận nghịch
    mouvement réversible
    Phản ứng thuận nghịch
    réaction réversible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X