• Totalité.
    Toàn thể nhân viên
    la totalité du personnel ; tout le personnel.
    Général ; universel ; global.
    Sự tán thành toàn thể
    consentement général (universel).
    Plénier.
    Hội nghị toàn thể
    assemblée plénière ; plénum.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X