• Jallir.
    Nước tóe ra tràn khắp sân
    eau qui jaillit et se répand sur toute la cour.
    En divers sens.
    Bị đuổi bắt bọn gian chạy tóe ra
    poursuivis, les malfaiteurs se dispersent en divers sens.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X