• À rebours; à rebrousse-poil.
    Giải quyết việc trái khoáy
    traiter une affaire à rebrousse-poil.
    Ind‰.
    Đến vào một giờ trái khoáy
    arriver à une heure indue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X