• Présenter.
    Trình bày tủ kính hàng
    présenter une vitrine;
    Trình bày một tiết mục múa
    présenter un numéro de danse.
    Exposer; formuler.
    Trình bày một học thuyết
    exposer une théorie;
    Trình bày nguyện vọng
    formuler ses voeux.
    Sexpliquer.
    Lên trình bày giám đốc
    allez vous expliquer avec le directeur
    lối trình bày
    indicatif
    Lối trình bày
    ��(ngôn ngữ) indicatif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X