• Revenir en arrière; retourner.
    Trở lại nhà
    retourner à la maison.
    Revenir.
    Ta hãy trở lại vấn đề đang bàn
    revenons à notre sujet.
    Reprendre.
    Rét đã trở lại
    le froid a repris.
    Dans les limites de; en moins de.
    Hai mươi đồng trở lại
    dans les limites de vingt dongs (sans dépasser cette somme);
    Trong một năm trở lại
    en moins d'une année.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X