• Accorder une allocation (une pension).
    Subventionner.
    Allocation; pension.
    Trợ cấp nhà
    allocation de logement;
    Trợ cấp thương tật
    penson d'invalidité.
    Subvention.
    Lĩnh trợ cấp của Nhà nước
    toucher une subvention de l'Etat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X