• Clair; limpide; pur.
    Trời trong sáng
    ciel clair; ciel limpide;
    Văn phong trong sáng
    style limpide; style pur
    giữ gìn sự trong sáng của tiếng nói
    sauvegarder la pureté de la langue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X