• Courber; arquer; cambrer
    Uốn cong cành cây
    courber une branche
    Uốn cong thanh sắt
    arquer une tige de fer
    Uốn cong tấm gỗ
    cambrer une pièce de bois

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X