• Charger; préposer
    được uỷ thác giúp đỡ họ
    il est chargé de les aider
    (lạm) như phó thác
    uỷ thác con cho bạn
    confier son enfant à un ami
    (thương nghiệp) commissionner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X