• Poitrine; thorax
    ửơn ngực
    bomber la poitrine
    Nước sâu tới ngực
    de l'eau jusqu'à poitrine
    Túi ngực
    poche de poitrine
    gái chẳng thấy ngực đâu cả
    une jeune fille qui n'a pas de poitrine
    Ngực sâu bọ
    thorax d'insecte
    Ngực lõm
    thorax en entonnoir
    mảnh ngực
    (protégeant la poitrine de certains artisans)
    sự soi ngực
    (y học) thoracoscopie
    thủ thuật mở ngực
    (y học) thoracotomie
    tiếng ngực
    pectoral; thoracique
    ngực
    ��muscle pectoral; pectoral
    Động mạch chủ ngực
    ��aorte thoracique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X