• Intempérant; immodéré; effréné
    Uống rượu độ
    usage immodéré (intempérant) de l'alcool
    Dục vọng độ
    désirs effrénés
    Người thanh niên ăn chơi độ
    jeune homme intempérant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X