• (tiếng địa phương) il; elle; lui
    Va đi rồi
    il est parti
    Se heurter; se cogner; heurter; choquer; percuter
    Va vào bức tường
    se heurter (se cogner) à un mur
    Va phải cái ghế
    choquer une chaise
    Xe va vào người đi đường
    voiture qui heurte un passant
    Xe va vào cây
    voiture qui percute un arbre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X