-
Regretter.
- Tiếc tiền
- regretter son argent.
- Tiếc tuổi xuân
- regretter sa jeunesse
- Rất tiếc là đã không giúp anh được
- je regrette (je suis fâché) de n'avoir pu vous aider ;
- Rất tiếc là để anh phải chờ
- je regrette (je suis désolé) de vous avoir fait attendre
- tiêng tiếc
- (redoublement ; sens atténué) regretter légèrement.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ