• Regretter.
    Tiếc tiền
    regretter son argent.
    Tiếc tuổi xuân
    regretter sa jeunesse
    Rất tiếc đã không giúp anh được
    je regrette (je suis fâché) de n'avoir pu vous aider ;
    Rất tiếc để anh phải chờ
    je regrette (je suis désolé) de vous avoir fait attendre
    tiêng tiếc
    (redoublement ; sens atténué) regretter légèrement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X