• (từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel
    Corvée; prestation en naturé
    (tiếng địa phương) cagnotte
    Enfiler
    Xâu kim
    enfiler une aiguille
    Xâu hạt trai thành chuỗi
    enfiler des perles
    cái xâu kim
    chapelet; trousseau
    Xâu hành
    ��un chapelet d'oignons
    Xâu chìa khóa
    (khẩu ngữ) bande; tapée; foule
    Đem theo một xâu trẻ con
    ��emmener une bande d'enfants

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X