-
Série; cha†ne; suite; enfilade; kyrielle; défilé; litanie; chapelet; fusée
- Chuỗi hội tụ
- série convergente
- Chuỗi hạch
- cha†ne ganglionnaire
- Chuỗi vòng
- suite d'anneaux
- Chuỗi hạt trai
- enfilade de perles
- Chuỗi lời thô tục
- kyrielle de mots grossiers
- Chuỗi kí ức
- défilé de souvenirs
- Chuỗi yêu sách
- litanie de réclamations
- Chuỗi xúc-xích
- chapelet de saucisses
- Chuỗi cười
- fusée de rire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ