• S'encha†ner
    Sự kiện xâu chuỗi cái nọ sau cái kia
    des faits qui s'encha†nent l'un après l'autre
    (từ cũ, nghĩa cũ) étendre ses contacts avec d'autres paysans à partir d'un activiste (dans la réforme agraire)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X