• Avoir le coeur serré; avoir le coeur déchiré
    Xót xa khi nghe tin đồng bào bị tàn sát
    avoir le coeur serré en apprenant la nouvelle du massacre de ses compatriotes
    Poignant
    Nỗi đau xót xa
    douleur poignante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X