• (giải phẩu học) sinus
    Xoang trán
    sinus frontal
    viêm xoang
    (từ cũ, nghĩa cũ) air de musique
    Khúc nhà tay lựa nên xoang Nguyễn Du
    )��de sa propre main, elle a composé des air de musique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X