• Tranquille; paisible
    Cuộc sống yên ổn
    une existence tranquille
    S‰r
    Chỗ ẩn náu yên ổn
    un refuge s‰r
    Bien rangé; bien établi
    Mọi việc đã xếp đặt yên ổn
    tout a été bien rangé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X