-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 00:47, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) First-person shooter game (thêm từ mới) (mới nhất)
- 00:45, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) n Non-player character (thêm từ mới) (mới nhất)
- 00:43, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) n Technophobe (sửa đổi nhỏ)
- 00:34, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) n Simulation game (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 00:34, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Simulation game (thêm từ mới)
- 00:32, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Role-playing game (thêm từ mới) (mới nhất)
- 00:22, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) n Turn-based strategy game (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 00:21, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) n Real-time strategy game (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 00:20, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Real-time strategy game (thêm từ mới)
- 00:20, ngày 22 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Turn-based strategy game (thêm từ mới)
- 00:06, ngày 5 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Art (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 23:07, ngày 4 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Monetary policy (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 23:01, ngày 4 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Fiscal policy (thêm nghĩa mới)
- 13:02, ngày 29 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Modified (thêm phiên âm) (mới nhất)
- 12:22, ngày 29 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Genetically modified food (thêm từ mới) (mới nhất)
- 11:41, ngày 29 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Allergenicity (thêm phiên âm)
- 10:55, ngày 29 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Microeconomic reform (thêm từ mới) (mới nhất)
- 17:39, ngày 28 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Recessionary pressure (thêm từ mới) (mới nhất)
- 17:29, ngày 28 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Lip pump (thêm từ mới) (mới nhất)
- 17:27, ngày 28 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Breast lift (thêm từ mới) (mới nhất)
- 15:21, ngày 28 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Emotional dysregulation (thêm từ mới) (mới nhất)
- 15:17, ngày 28 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Star anise (thêm từ mới) (mới nhất)
- 17:14, ngày 27 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Thermocycler (thêm từ mới)
- 18:07, ngày 18 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Remembrance (thêm phiên âm)
- 13:27, ngày 17 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Horn (sửa lại nghĩa) (mới nhất)
- 16:21, ngày 16 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Godspeed (thêm nghĩa mới) (mới nhất)
- 12:32, ngày 8 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Event horizon (thêm từ mới) (mới nhất)
- 19:19, ngày 7 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Hula hoop (thêm từ mới)
- 18:23, ngày 7 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Maldigestion (thêm từ mới) (mới nhất)
- 12:23, ngày 7 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Criminal psychologist (thêm từ mới) (mới nhất)
- 15:16, ngày 6 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Unself-confident (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 12:39, ngày 6 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Unself-confident (thêm nghĩa)
- 23:03, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Anti-Stall Control (thêm từ mới) (mới nhất)
- 23:02, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Air Signal Attenuator (sửa lại từ)
- 22:57, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Automotive Interior Material (thêm từ mới) (mới nhất)
- 22:54, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Frontal Crash Dummy (thêm từ mới) (mới nhất)
- 22:53, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Airbag Electronic Control Module (thêm từ mới) (mới nhất)
- 22:50, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Anti-drainback Valve (sửa lại từ) (mới nhất)
- 22:49, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Active Cornering Enhancement (sửa lại nghĩa) (mới nhất)
- 22:44, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Dynamic Stability Control (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 22:43, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Vehicle Stability Assist (sửa đổi nhỏ) (mới nhất)
- 22:42, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Vehicle Stability Assist (thêm nghĩa)
- 22:39, ngày 5 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Automobile Backward Automatic Ranging System (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 06:06, ngày 4 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Tragedize (thêm từ mới) (mới nhất)
- 04:16, ngày 4 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Relief (sửa đổi nhỏ)
- 02:51, ngày 4 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Gridlock (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 06:04, ngày 2 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Ambidexter (sửa đổi nhỏ)
- 06:03, ngày 2 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) n Ambidexter (sửa đổi)
- 17:48, ngày 1 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Responsitivity (thêm phiên âm) (mới nhất)
- 17:22, ngày 1 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Trouser (thêm phiên âm) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ