-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afterthought , anamnesis , flash * , flashback * , hindsight * , mental image , mind , recall , recognition , reconstruction , regard , reminiscence , retrospect , thought , commemoration , favor , keepsake , memento , memorial , monument , present , relic , remembrancer , reminder , reward , souvenir , token , trophy , recollection , gift , memory , mention , testimonial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ