-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip-cart (New page: Xe ba gác lật)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tipping
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tipper
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tipping device
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip surface (New page: đỉnh răng )
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip relief (New page: Hớt lưng đỉnh răng, sự vê tròn đầu (răng))
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip radius (New page: Bán kính góc lượn giữa mặt bên và mặt đầu (thanh răng))
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip cone angle (New page: Góc côn đỉnh (bánh răng côn))
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip-car
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip clearance
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip circle (New page: Vòng đỉnh răng)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tip
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tinplate
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tinning
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tinned
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tin-coated (New page: (adj) được tráng thiếc, được mạ thiếc)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tin soldering (New page: Sự hàn thiếc)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tin plating (New page: Sự tráng thiếc)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tin coating
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tin
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timing nut (New page: Bánh đai có răng)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timing relay
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timing device
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timing
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timing belt
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-varying (New page: (adj) biến đổi theo thời gian)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-tested
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-sharing
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-table
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timer
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-proof (New page: (adj) bền lâu)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timepiece
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-lagged (New page: (adj) trễ thời gian, trễ giờ)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-keeping (New page: Sự bấm giờ, sự định thời gian, sự chấm công)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-keeper
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-independent (New page: (adj) không phụ thuộc thời gian)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-expired
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-dependent
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-base diagram (New page: Biểu đồ theo thời gian)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time-base (New page: Trục thời gian)
- 14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time yield (New page:)
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time controller
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Time
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timbering
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tilting bearing (New page:)
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Timber
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tilting
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tilter
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tiltable (New page: (adj) có thể nghiêng được, dễ nghiêng)
- 14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 (sử) (khác) Tilt hammer
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ