-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 10:09, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorb (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:07, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute velocity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:05, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute temperature (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:04, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute pressure (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:43, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute humidity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:42, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:38, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:36, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion test (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:34, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:30, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ablation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability to flow (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:24, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:22, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandonend mine (Thêm nghĩa địa chất)
- 09:16, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandoned workings (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:51, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:48, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:47, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:46, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:41, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasiveness (Thêm nghĩa địa chất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ