• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 12:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cylinder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cushion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air curtain(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air current(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:10, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air crossing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:09, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cooling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:08, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cooler(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:07, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air consumption(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:07, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air connection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air conduit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air compressor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:51, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air composition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air compartment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air column(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:47, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aircock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cleaning(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:28, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air channel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air change(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air chamber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air bubble(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:18, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airbridge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:18, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air brick(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air brattice(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:15, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-brake(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air box(Thêm nghĩa địa chất)
    • 05:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air bottle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:10, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air blast(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:09, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air adit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air(Thêm nghĩa địa chất)
    • 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aikinite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agricolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:40, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aging(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate thickness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:26, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglutination(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomeration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agent(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ageing(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:16, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Age(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalmatolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:59, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftertreatment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftergases(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X