-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregate , gathering , all , amassment , assemblage , collection , congeries , cumulation , mass , accumulation , assembly , association , cluster , combination , company , crowd , flock , gang , group , herd , nest , quantity
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ