• /¸ægri´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập
    Khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
    Sự thu nạp (vào một tổ chức)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế ) sự tổng hợp
    linear aggregation
    sự gộp tuyến tính

    Xây dựng

    sự hợp thể hóa

    Y học

    sự kết cụm, kết tụ, kết chùm

    Kỹ thuật chung

    kết tụ
    lực dính
    sự kết tụ
    sự tổng hợp
    tập hợp

    Kinh tế

    sự tập trung (hàng hóa)
    sự tổ hợp
    tập đoàn (công ty)

    Địa chất

    sự kết tụ, sự tập hợp, sự tổ hợp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X