• Revision as of 20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỏ (chim)
    Vật hình mỏ
    Mũi khoằm
    Mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
    Vòi ấm
    (thông tục) thẩm phán, quan toà

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mỏ đe
    mũi (tôn kim loại)

    Kỹ thuật chung

    mỏ

    Giải thích EN: A small pendant molding, usually serving as a drip. Also, beak molding.

    Giải thích VN: Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.

    Tham khảo
    • beak : Corporateinformation

    Kinh tế

    vòi
    vòi ấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X