-
Self
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .selves
Bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt trong bản chất ta
- the consciousness of self
- sự nhận thức được về bản thân mình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ