• Barrels per stream day

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 05:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng/dòng chảy ngày

    Giải thích EN: A unit of measurement that indicates the rate of oil or oil-product flow at a fluid-processing unit in continuous operation.

    Giải thích VN: Một đơn vị đo thể hiện tỷ lệ dầu được xử lý ở quy trình kế tiếp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X