-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">glout</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Hể hả, hả hê==========Hể hả, hả hê=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[gloated]]+ *Ving: [[gloating]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Often, gloat over. exult (in), glory (in), relish (in),revel (in), crow (over or about), delight (in): He is stillgloating over the misery he caused her.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.intr. (often foll. by on, upon, over) consider orcontemplate with lust, greed, malice, triumph, etc. (gloatedover his collection).=====- - =====N.=====- - =====The act of gloating.=====- - =====A look orexpression of triumphant satisfaction.=====- =====Gloater n. gloatinglyadv. [16th c.:orig. unkn.,but perh. rel. to ON glotta grin,MHG glotzen stare]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[celebrate]] , [[crow ]]* , [[exult]] , [[glory]] , [[rejoice]] , [[relish]] , [[rub it in]] , [[triumph]] , [[vaunt]] , [[whoop ]]* , [[crow]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be sad]] , [[commiserate]] , [[sympathize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ