• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gnarly ===Tính từ=== =====Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)===== =====(nghĩa bóng) hay càu nh...)
    Hiện nay (09:54, ngày 10 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">na:ld</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)=====
    =====Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)=====
     +
    =====(chỗ) lồi=====
    =====(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)=====
    =====(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Twisted, knotty, lumpy, bumpy, knotted, bent, crooked,distorted, contorted, warped;, arthritic: I concealed myself inthe gnarled branches of the old oak. The beggar reached out tome with her gnarled hand.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====(also gnarly) (of a tree, hands, etc.) knobbly, twisted,rugged. [var. of knarled, rel. to KNURL]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bent]] , [[contorted]] , [[crooked]] , [[deformed]] , [[distorted]] , [[gnarly]] , [[knurled]] , [[leathery]] , [[out of shape]] , [[rough]] , [[rugged]] , [[tortured]] , [[twisted]] , [[weather-beaten]] , [[wrinkled]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[straight]] , [[unbent]] , [[uncurled]] , [[untwisted]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /na:ld/

    Thông dụng

    Cách viết khác gnarly

    Tính từ

    Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
    (chỗ) lồi
    (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight , unbent , uncurled , untwisted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X