-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gnarly ===Tính từ=== =====Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)===== =====(nghĩa bóng) hay càu nh...)(thêm nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">na:ld</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)==========Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)=====+ =====(chỗ) lồi==========(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)==========(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Twisted, knotty, lumpy, bumpy, knotted, bent, crooked,distorted, contorted, warped;, arthritic: I concealed myself inthe gnarled branches of the old oak. The beggar reached out tome with her gnarled hand.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- =====(alsognarly) (ofa tree,hands,etc.) knobbly, twisted,rugged.[var. of knarled,rel. to KNURL]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bent]] , [[contorted]] , [[crooked]] , [[deformed]] , [[distorted]] , [[gnarly]] , [[knurled]] , [[leathery]] , [[out of shape]] , [[rough]] , [[rugged]] , [[tortured]] , [[twisted]] , [[weather-beaten]] , [[wrinkled]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[straight]] , [[unbent]] , [[uncurled]] , [[untwisted]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ