-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gormandise =====Như gormandise===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== =====(also -ise)===== =====V.===== =====Intr. & tr. ea...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gɔ:mən¸daiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Như gormandise==========Như gormandise=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[gormandized]]+ *Ving: [[gormandizing]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====(also -ise)=====- - =====V.=====- - =====Intr. & tr. eat or devourvoraciously.=====- - =====Intr. indulge in good eating.=====- - =====N. =GOURMANDISE.=====- =====Gormandizer n. [as GOURMANDISE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[binge]] , [[devour]] , [[eat like a horse]] , [[eat to excess]] , [[glut]] , [[gluttonize]] , [[gobble]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[overeat]] , [[overindulge]] , [[pig out ]]* , [[stuff]] , [[wolf ]]*+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle , hoover , overeat , overindulge , pig out * , stuff , wolf *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ