-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
Dòng 8: Dòng 8: ::mặc quần áo màu đỏ tía::mặc quần áo màu đỏ tía+ =====( theỵpurple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)=====+ ::[[to]] [[be]] [[born]] [[of]] [[the]] [[purple]]+ ::là dòng dõi vương giả+ ::[[to]] [[be]] [[born]] [[to]] [[the]] [[purple]]+ ::được tôn làm giáo chủ+ + =====( số nhiều) (y học) ban xuất huyết========Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
- amaranthine , amethyst , bluish red , color , heliotrope , lavender , lilac , magenta , mauve , mulberry , orchid , perse , plum , pomegranate , reddish blue , violaceous , violet , wine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ